| KHÔNG. | Mục | Tiêu chuẩn | |||
| 1 | Trạng thái trong một container | Không vón cục, trạng thái đồng nhất sau khi khuấy | |||
| 2 | Ngoại hình và màu sắc | xuất hiện cùng màu sau khi sấy khô | |||
| 3 | Thời gian khô bề mặt, h | ≤8 | |||
| 4 | Độ bền liên kết, Mpa | ≥0,2 | |||
| 5 | Khả năng chống nước, h | ≥ 24h, không tạo lớp, không tạo bọt và không rụng. | |||
| 6 | Giới hạn chịu lửa, h | 0,5 giờ | 1h | 1,5 giờ | 2h |
| 7 | Độ dày của màng phim | 1,0mm | 1,6mm | 2,4mm | 3,3mm |
| 8 | Phạm vi phủ sóng | 1,8-2kg/㎡/mm | |||
| Nhiệt độ | 5℃ | 25℃ | 40℃ |
| Thời gian ngắn nhất | 24 giờ | 18 giờ | 6h |
| Thời gian dài nhất | Không giới hạn | ||